Tất cả sản phẩm
-
Michael scofieldBạn luôn có thể cho tôi kế hoạch tốt nhất và nó cho phép khách hàng của tôi cảm thấy tuyệt vời, tôi hy vọng chúng ta có thể có một cơ hội hợp tác khác
-
AmokNói chuyện dễ dàng, dịch vụ rất chuyên nghiệp và nhanh chóng, chất lượng dự án là siêu tốt.
-
THỜI GIANSản phẩm tốt, dịch vụ tốt, nền tảng tìm nguồn cung ứng tốt!
Kewords [ building steel structure ] trận đấu 439 các sản phẩm.
Nhà lắp ghép chống gió công nghiệp Q345 Xây dựng nhà kho khung thép
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Cấu trúc thép galvanized Prefabricated tùy chỉnh với kết nối Bolt sức mạnh
Features: | High Strength, Easy Installation, Etc. |
---|---|
Connection Form: | Bolt Connection |
Service Life: | 20-50 Years |
Nhà thép đã qua sử dụng để bán Q235 Q345 Nhà kho tiền chế kết cấu thép
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Nhà kho Q235, Q345 Nhà kho kết cấu thép tiền chế Edificio
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Nhà kho tiền chế Kết cấu thép Q235, Q345 Nhà máy sản xuất thép
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Kết cấu thép nhà kho giá rẻ Q235, Q345 Giá thành xây dựng nhà kho Giá nhà kho
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Kho lưu trữ Q235, Q345 Nhà kho giá rẻ Kho kết cấu thép đã qua sử dụng
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Thiết kế kho kết cấu thép Q235, Q345 Kho xây dựng công trình kim loại
Tiêu chuẩn: | ASTM,BS,DIN,GB,JIS |
---|---|
Lớp: | Q235, Q345 |
kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Nhà kho giàn mái Q235, Q345 Nhà kho tiền chế kết cấu thép
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Kết cấu nhà kho Q235, Q345 Kết cấu thép nhà kho tiền chế
Tiêu chuẩn: | ASTM,BS,DIN,GB,JIS |
---|---|
Lớp: | Q235, Q345 |
kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |