Tất cả sản phẩm
-
Michael scofieldBạn luôn có thể cho tôi kế hoạch tốt nhất và nó cho phép khách hàng của tôi cảm thấy tuyệt vời, tôi hy vọng chúng ta có thể có một cơ hội hợp tác khác
-
AmokNói chuyện dễ dàng, dịch vụ rất chuyên nghiệp và nhanh chóng, chất lượng dự án là siêu tốt.
-
THỜI GIANSản phẩm tốt, dịch vụ tốt, nền tảng tìm nguồn cung ứng tốt!
Người liên hệ :
Kevin
Số điện thoại :
+8613842071447
WhatsApp :
+8613842071447
Kewords [ sheet metal roof panels ] trận đấu 338 các sản phẩm.
Nhà xưởng khung thép nhẹ Xây dựng Nhà tiền chế
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Lớp: | Q235, Q345 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Xây dựng Q235 Q345 QHHK Nhà kho nhà lắp ghép Nhà kho kết cấu thép công nghiệp đúc sẵn
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Cầu thép tiền chế thời tiết Z Shape Steel Purlin
Thiết kế bản vẽ: | Tự động CAD, PKPM, MTS, 3D3S .. |
---|---|
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
Lớp: | Quý 2, 3h45 |
Các tòa nhà kho tiền chế ổn định Tòa nhà thép tiền chế với Q345 Q235
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp:: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước:: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Kích thước tùy chỉnh Kho kết cấu thép Thép tiền chế Xây dựng hiệu suất cao
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp:: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước:: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Nhà sản xuất kết cấu thép tiền chế bền vững Hệ thống kết cấu thép tiền chế
Tiêu chuẩn: | ASTM,BS,DIN,GB,JIS |
---|---|
Lớp: | Q235, Q345 |
kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Kết cấu thép tiền chế
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Kích thước tùy chỉnh Kết cấu thép tiền chế Xây dựng kho để lưu trữ
Tiêu chuẩn: | ASTM,BS,DIN,GB,JIS |
---|---|
Cấp: | Q235, Q345 |
kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Kho kết cấu thép tiền chế có dịch vụ lắp đặt công trường
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |
Q235 Q345 Xưởng giàn Kết cấu thép đúc sẵn
Tiêu chuẩn: | ASTM, BS, DIN, GB, JIS |
---|---|
Cấp: | Quý 2, 3h45 |
Kích thước: | 00 SQM đến 100000 SQM |